Phiên âm : shǐ yòng quán.
Hán Việt : sử dụng quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用物品、土地等的權利。例按照規定, 只有本大樓的居民才有停車場的使用權。不毀損物品本身, 依其用法, 使用其物的權利。