Phiên âm : shǐ bì shǐ zhǐ.
Hán Việt : sử tí sử chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻指揮如意, 無所牽制。語本《漢書.卷四八.賈誼傳》:「令海內之勢如身之使臂, 臂之使指, 莫不制從。」