VN520


              

使徒

Phiên âm : shǐ tú.

Hán Việt : sử đồ.

Thuần Việt : sứ đồ; tông đồ; nhà truyền giáo Gia Tô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sứ đồ; tông đồ; nhà truyền giáo Gia Tô
耶稣教指耶稣派遣的或早期耶稣教团体派遣的到别处去传教的人


Xem tất cả...