VN520


              

使絆兒

Phiên âm : shǐ bànr.

Hán Việt : sử bán nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腳暗勾對方, 使對方跌倒。引申為暗中陷害他人。如:「要防止有些人在節骨眼上使絆兒。」也作「使絆子」。


Xem tất cả...