Phiên âm : shǐ bànr.
Hán Việt : sử bán nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用腳暗勾對方, 使對方跌倒。引申為暗中陷害他人。如:「要防止有些人在節骨眼上使絆兒。」也作「使絆子」。