VN520


              

使用者介面

Phiên âm : shǐ yòng zhě jiè miàn.

Hán Việt : sử dụng giả giới diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指提供電腦軟體與使用者溝通的媒介或方式。從電腦專業知識而言, 使用者介面對使用者而言是一種輸入介面, 對電腦而言是一種輸出介面, 對人機互動而言是一種溝通的協定(Protocol)。例如視窗即為一種使用者介面。


Xem tất cả...