VN520


              

使不得

Phiên âm : shǐ bu de.

Hán Việt : sử bất đắc.

Thuần Việt : không dùng được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không dùng được
不能使用
这笔的笔尖坏了,使不得。
zhèbǐ de bǐjiān huài le,shǐbùdé。
ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
情况改变了,老办法使不得。
qíngkuàng gǎibiàn le,lǎobànfǎ shǐbùdé。
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
không được; không thể
不行;不可以


Xem tất cả...