VN520


              

使壞

Phiên âm : shǐ huài.

Hán Việt : sử hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用心機、詭計來破壞別人。如:「千萬別使壞, 舉頭三尺有神明。」


Xem tất cả...