VN520


              

使唤

Phiên âm : shǐ huan.

Hán Việt : sử hoán.

Thuần Việt : sai bảo; sai khiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai bảo; sai khiến
叫人替自己做事
爱使唤人
ài shǐhuàn rén
sử dụng; dùng (công cụ, gia súc)
新式农具使唤起来很得劲儿.
những nông cụ mới này dùng rất thích.
z


Xem tất cả...