VN520


              

使羊將狼

Phiên âm : shǐ yáng jiàng láng.

Hán Việt : sử dương tương lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

派羊去率領狼。語出《史記.卷五五.留侯世家》:「太子所與俱諸將, 皆嘗與上定天下梟將也, 今使太子將之, 此無異使羊將狼也, 皆不肯為盡力, 其無功必矣。」比喻讓弱者統率強者, 必然難以成功。漢.桓寬《鹽鐵論.除狹》:「命弱者, 猶使羊將狼也。其亂必矣。」


Xem tất cả...