Phiên âm : shǐ bàn zi.
Hán Việt : sử bán tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用腳勾絆對方, 使人跌倒。引申為背地裡耍弄手段陷害他人。《紅樓夢》第六五回:「上頭一臉笑, 腳下使絆子;明是一盆火, 暗是一把刀。」也作「使絆兒」。