VN520


              

使絆子

Phiên âm : shǐ bàn zi.

Hán Việt : sử bán tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腳勾絆對方, 使人跌倒。引申為背地裡耍弄手段陷害他人。《紅樓夢》第六五回:「上頭一臉笑, 腳下使絆子;明是一盆火, 暗是一把刀。」也作「使絆兒」。


Xem tất cả...