Phiên âm : shǐ dī zuǐ.
Hán Việt : sử đê chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說壞話。《醒世姻緣傳》第八回:「只是慢慢截短拳, 使低嘴、行狡計罷了。」