Phiên âm : shǐ rán.
Hán Việt : sử nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
致使變成這樣。例他之所以誤入歧途, 主要是不良的環境使然。致使變成這樣。如:「誤入歧途的人, 多半是不良的環境使然。」