VN520


              

使然

Phiên âm : shǐ rán.

Hán Việt : sử nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

致使變成這樣。例他之所以誤入歧途, 主要是不良的環境使然。
致使變成這樣。如:「誤入歧途的人, 多半是不良的環境使然。」


Xem tất cả...