Phiên âm : shǐ xīn zuò xìng.
Hán Việt : sử tâm tác hãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用計謀、使心機。元.關漢卿《玉鏡臺》第二折:「都為他皓齒明眸, 不由我使心作倖, 待尋條妙計無蹤影。」元.王曄《桃花女》第四折:「今日個桃花依舊笑春風, 再不索樹頭樹底覓殘紅, 多謝你使心作倖白頭翁, 若不是這些懵懂, 怎能勾一家兒團聚喜融融。」也作「使心用倖」。