Phiên âm : shǐ qián.
Hán Việt : sử tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.花錢。《初刻拍案驚奇》卷二二:「幾處往來, 都是一般撒漫使錢。」2.用錢賄賂官府。《水滸傳》第八回:「林冲家裡自來送飯。一面使錢。」