Phiên âm : shǐ tú.
Hán Việt : sử đồ.
Thuần Việt : sứ đồ; tông đồ; nhà truyền giáo Gia Tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sứ đồ; tông đồ; nhà truyền giáo Gia Tô耶稣教指耶稣派遣的或早期耶稣教团体派遣的到别处去传教的人