Phiên âm : shǐ huài.
Hán Việt : sử hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用心機、詭計來破壞別人。如:「千萬別使壞, 舉頭三尺有神明。」