VN520


              

使嘴使舌

Phiên âm : shǐ zuǐ shǐ shé.

Hán Việt : sử chủy sử thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多嘴多舌、搬弄是非。《醒世姻緣傳》第六三回:「相于廷專好使嘴使舌的說我, 不知幾時著了我手, 也是這般一頓, 方纔解我積恨。」


Xem tất cả...