Phiên âm : shǐ huan.
Hán Việt : sử hoán.
Thuần Việt : sai bảo; sai khiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai bảo; sai khiến叫人替自己做事爱使唤人ài shǐhuàn rénsử dụng; dùng (công cụ, gia súc)新式农具使唤起来很得劲儿.những nông cụ mới này dùng rất thích.z