VN520


              

併骨

Phiên âm : bìng gǔ.

Hán Việt : tính cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合葬。如:「他將父母親併骨後, 總算了卻心頭一樁大事。」


Xem tất cả...