VN520


              

併疊

Phiên âm : bìng dié.

Hán Việt : tính điệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收拾。《二刻拍案驚奇》卷三三:「倏忽天明, 他丈夫定然來這裡討人, 豈不決撒?若要併疊過, 一時怎能乾淨得?」《初刻拍案驚奇》卷八:「那夥人便把苧麻亂拋過船來, 王生與船家, 慌忙併疊, 不及細看, 約莫有二三百捆之數。」


Xem tất cả...