Phiên âm : bìng chú.
Hán Việt : tính trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.掃除。《敦煌變文集新書.卷二.佛說觀彌勒菩薩上生兜率天經講經文》:「修行之次, 見於六道受苦眾生, 欲併除地獄, 不要畜生, 咸使出離。」也作「屏當」、「併當」、「摒擋」。2.收拾、料理。也作「屏當」、「併當」、「摒擋」。