VN520


              

併除

Phiên âm : bìng chú.

Hán Việt : tính trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.掃除。《敦煌變文集新書.卷二.佛說觀彌勒菩薩上生兜率天經講經文》:「修行之次, 見於六道受苦眾生, 欲併除地獄, 不要畜生, 咸使出離。」也作「屏當」、「併當」、「摒擋」。2.收拾、料理。也作「屏當」、「併當」、「摒擋」。


Xem tất cả...