VN520


              

併案

Phiên âm : bìng àn.

Hán Việt : tính án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合併相關的案件。例這兩個案子, 上級正併案辦理中。
合併相關的案件。如:「這兩個案子有關, 可併案處理。」


Xem tất cả...