Phiên âm : bìng àn.
Hán Việt : tính án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合併相關的案件。例這兩個案子, 上級正併案辦理中。合併相關的案件。如:「這兩個案子有關, 可併案處理。」