Phiên âm : bìng kē.
Hán Việt : tính khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於觸犯數罪的犯人, 一併處以其所犯各罪的刑罰, 稱為「併科」。例併科罰金對於數罪俱發的犯人, 並合施以其所犯各罪的刑罰, 稱為「併科」。