Phiên âm : bìng jiān zi.
Hán Việt : tính kiên tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肩併肩, 靠在一起。如:「一個人也許打不贏, 但咱倆併肩子上, 未必會打輸。」