Phiên âm : bìng rù.
Hán Việt : tính nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合併在一起。例由於公司週轉不靈, 所以將這個月薪水併入下個月核發。合併在一起。如:「由於手機的使用費未達收費標準, 所以併入下個月帳單核計。」