VN520


              

併立

Phiên âm : bìng lì.

Hán Việt : tính lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨立, .

接連矗立著。如:「去國十餘年, 回來一看, 只見高樓併立, 市容變化很大。」


Xem tất cả...