Phiên âm : bìng lì.
Hán Việt : tính lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 獨立, .
接連矗立著。如:「去國十餘年, 回來一看, 只見高樓併立, 市容變化很大。」