Phiên âm : bìng zāng ná zéi.
Hán Việt : tính tang nã tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行跡露敗, 當場人贓俱獲。元.孟漢卿《魔合羅》第四折:「今日個併贓拿賊更推誰, 你剗地硬抵著頭皮兒對。」也作「并贓拿敗」。