VN520


              

你誇我逞

Phiên âm : nǐ kuā wǒ chěng.

Hán Việt : nhĩ khoa ngã sính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相誇張炫耀。《初刻拍案驚奇》卷一:「飲酒中間, 這一個說道:『我有貓兒眼多少。』那一個說:『我有祖母綠多少。』你誇我逞。」


Xem tất cả...