Phiên âm : nǐ shēng.
Hán Việt : nhĩ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小生, 自稱之辭。元.無名氏《黃花峪》第一折:「(慶甫云)哥哥姓甚名誰?(正末唱)則我是病關索一身姓楊。(慶甫云)你生牢記者。」