VN520


              

你我

Phiên âm : nǐ wǒ.

Hán Việt : nhĩ ngã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

咱們、我們。例社會的和諧與進步, 你我都有責任。
咱們、我們。如:「社會的和諧與進步, 你我都有責任。」《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「你我雖則隔省同年, 今日天涯相聚, 便如骨肉一般。」《儒林外史》第一回:「此兄不但才高, 胸中見識, 大是不同, 將來名位不在你我之下。」


Xem tất cả...