Phiên âm : nǐ men.
Hán Việt : nhĩ môn.
Thuần Việt : các ông; các bà; các anh; các chị, các người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các ông; các bà; các anh; các chị, các người代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人你们歇一会儿,让我们接着干.nǐmen xiē yīhuǐ'er, ràng wǒmen jiēzhe gàn.