Phiên âm : nǐ jiā de.
Hán Việt : nhĩ gia đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦女對對方丈夫的俗稱。《二刻拍案驚奇》卷二五:「當初你家的, 與前村趙家一同出去為商, 今趙家不回來。」