VN520


              

你知我見

Phiên âm : nǐ zhī wǒ jiàn.

Hán Việt : nhĩ tri ngã kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相了解。《醒世恆言.卷二五.獨孤生歸途鬧夢》:「與遐叔正是一雙兩好, 彼此你知我見, 所以成了這頭親事。」


Xem tất cả...