Phiên âm : nǐ zhī wǒ jiàn.
Hán Việt : nhĩ tri ngã kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相了解。《醒世恆言.卷二五.獨孤生歸途鬧夢》:「與遐叔正是一雙兩好, 彼此你知我見, 所以成了這頭親事。」