Phiên âm : nǐ zhēng wǒ duǒ.
Hán Việt : nhĩ tranh ngã đoạt.
Thuần Việt : tranh giành; tranh đoạt; giành giật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh giành; tranh đoạt; giành giật互相争夺