VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
你好
Phiên âm :
nǐ hǎo.
Hán Việt :
nhĩ hảo.
Thuần Việt :
Chào bạn.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
你争我夺 (nǐ zhēng wǒ duǒ) : tranh giành; tranh đoạt; giành giật
你死我活 (nǐ sǐ wǒ huó) : một sống một chết; một mất một còn
你丟我撿 (nǐ diū wǒ jiǎn) : nhĩ đâu ngã kiểm
你们 (nǐ men) : các ông; các bà; các anh; các chị, các người
你好吗 (nǐ hǎo ma) : Bạn khỏe không
你推我讓 (nǐ tuī wǒ ràng) : nhĩ thôi ngã nhượng
你知我見 (nǐ zhī wǒ jiàn) : nhĩ tri ngã kiến
你好 (nǐ hǎo) : Chào bạn
你有千條妙計, 我有一定之規 (nǐ yǒu qiān tiáo miào jì, wǒ yǒu yī dìng zhī guī) : nhĩ hữu thiên điều diệu kế, ngã hữu nhất định chi
你生 (nǐ shēng) : nhĩ sanh
你推我擠 (nǐ tuī wǒ jǐ) : nhĩ thôi ngã tễ
你家的 (nǐ jiā de) : nhĩ gia đích
你们好 (nǐ men hǎo) : Chào các bạn
你家 (nǐ jiā) : nhĩ gia
你來我往 (nǐ lái wǒ wǎng) : nhĩ lai ngã vãng
你謙我讓 (nǐ qiān wǒ ràng) : nhĩ khiêm ngã nhượng
Xem tất cả...