VN520


              

你家

Phiên âm : nǐ jiā.

Hán Việt : nhĩ gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

你, 客氣地稱呼對方。《兒女英雄傳》第三三回:「我沒說嗎?我說話不會咬舌頭, 這也是在親家你家, 他們底下夥伴兒們, 沒個吊猴的。」


Xem tất cả...