Phiên âm : nǐ jiā.
Hán Việt : nhĩ gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
你, 客氣地稱呼對方。《兒女英雄傳》第三三回:「我沒說嗎?我說話不會咬舌頭, 這也是在親家你家, 他們底下夥伴兒們, 沒個吊猴的。」