Phiên âm : nǐ tuī wǒ jǐ.
Hán Việt : nhĩ thôi ngã tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人潮擁擠不堪。例這麼窄的樓梯, 萬一發生意外, 你推我擠, 後果不堪設想。互相推擠、形容人潮擁擠。如:「在這麼窄的樓梯裡你推我擠, 萬一發生意外, 後果不堪設想。」「廣場上你推我擠的, 黑壓壓一片。」