VN520


              

你推我擠

Phiên âm : nǐ tuī wǒ jǐ.

Hán Việt : nhĩ thôi ngã tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人潮擁擠不堪。例這麼窄的樓梯, 萬一發生意外, 你推我擠, 後果不堪設想。
互相推擠、形容人潮擁擠。如:「在這麼窄的樓梯裡你推我擠, 萬一發生意外, 後果不堪設想。」「廣場上你推我擠的, 黑壓壓一片。」


Xem tất cả...