VN520


              

你東我西

Phiên âm : nǐ dōng wǒ xī.

Hán Việt : nhĩ đông ngã tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個在東, 一個在西。或一個往東, 一個往西。比喻彼此毫無關聯。《文明小史》第四四回:「你們把失掉的本錢一齊還我, 你東我西, 彼此不管。」


Xem tất cả...