VN520


              

作苦

Phiên âm : zuò kǔ.

Hán Việt : tác khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作勞苦。《漢書.卷六六.楊敞傳》:「田家作苦, 歲時伏臘, 烹羊炰羔, 斗酒自勞。」《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「道士曰:『恐嬌惰不能作苦。』答言:『能之。』」


Xem tất cả...