Phiên âm : zuò kǔ.
Hán Việt : tác khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作勞苦。《漢書.卷六六.楊敞傳》:「田家作苦, 歲時伏臘, 烹羊炰羔, 斗酒自勞。」《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「道士曰:『恐嬌惰不能作苦。』答言:『能之。』」