Phiên âm : zuò suì.
Hán Việt : tác túy.
Thuần Việt : quấy phá; làm hại; gây chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy phá; làm hại; gây chuyện迷信的人指鬼神跟人为难比喻坏人或坏的思想意识捣乱,妨碍事情顺利进行防止有人从中作祟.fángzhǐ yǒurén cóngzhōng zuòsùi.