Phiên âm : zuò fǎ zì bì.
Hán Việt : tác pháp tự tễ.
Thuần Việt : mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu自己立法反而使自己受害