Phiên âm : zuò pái.
Hán Việt : tác bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺設筵席。《董西廂》卷三:「山僧過矣!夫人言明日作排, 非今日矣。」