VN520


              

作排

Phiên âm : zuò pái.

Hán Việt : tác bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擺設筵席。《董西廂》卷三:「山僧過矣!夫人言明日作排, 非今日矣。」


Xem tất cả...