VN520


              

作幕

Phiên âm : zuò mù.

Hán Việt : tác mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作為幕友。《儒林外史》第一五回:「不要說算命拆字是下等, 就是教館、作幕, 都不是個了局。」《文明小史》第三○回:「什麼叫做作幕?就是各省的那些衙門, 無論大小, 總有一位刑名老夫子, 一位錢穀老夫子。」


Xem tất cả...