VN520


              

作價

Phiên âm : zuò jià.

Hán Việt : tác giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

估定物價。如:「請先行作價。」《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「梁尚賓道:『銀子湊不來許多, 有幾件首飾, 可用得著麼?』客人道:『首飾也就是銀子, 只要公道作價。』」

định giá; đặt giá。
在出讓物品、賠償物品損失或以物品償還債務時估定物品的價格;規定價格。
合理作價
định giá hợp lý
作價賠償
định giá đền bù; định giá bồi thường.


Xem tất cả...