Phiên âm : zuò jià.
Hán Việt : tác giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估定物價。如:「請先行作價。」《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「梁尚賓道:『銀子湊不來許多, 有幾件首飾, 可用得著麼?』客人道:『首飾也就是銀子, 只要公道作價。』」
định giá; đặt giá。在出讓物品、賠償物品損失或以物品償還債務時估定物品的價格;規定價格。合理作價định giá hợp lý作價賠償định giá đền bù; định giá bồi thường.