Phiên âm : yú dǎng.
Hán Việt : dư đảng.
Thuần Việt : dư đảng; bè đảng còn sót lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư đảng; bè đảng còn sót lại未消灭尽的党羽