VN520


              

余外

Phiên âm : yú wài.

Hán Việt : dư ngoại.

Thuần Việt : ngoài ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài ra
除此之外
荒野里只见几个坟头,余外什么也看不到.
huāngyě lǐ zhǐ jiàn jǐ gè féntóu, yú wài shénme yě kàn bù dào.


Xem tất cả...