Phiên âm : yú wài.
Hán Việt : dư ngoại.
Thuần Việt : ngoài ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoài ra除此之外荒野里只见几个坟头,余外什么也看不到.huāngyě lǐ zhǐ jiàn jǐ gè féntóu, yú wài shénme yě kàn bù dào.