Phiên âm : yú lì.
Hán Việt : dư lịch.
Thuần Việt : rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi剩余的酒比喻分到的一点小利分沾余沥fēnzhānyúlì