VN520


              

余沥

Phiên âm : yú lì.

Hán Việt : dư lịch.

Thuần Việt : rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi
剩余的酒比喻分到的一点小利
分沾余沥
fēnzhānyúlì


Xem tất cả...