Phiên âm : yú shēng.
Hán Việt : dư sanh.
Thuần Việt : quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối đời指晚年sống sót; chết hụt (sau tai nạn)(大灾难后)侥幸保全的生命jiéhòuyúshēng