Phiên âm : yú xiá.
Hán Việt : dư hạ.
Thuần Việt : lúc rỗi rãi; thời gian nhàn rỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúc rỗi rãi; thời gian nhàn rỗi (sau giờ làm việc)工作或学习之外的空闲时间