Phiên âm : yú zhèn.
Hán Việt : dư chấn.
Thuần Việt : dư chấn; hậu chấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư chấn; hậu chấn (những trận động đất nhỏ tiếp sau trận động đất lớn.)大地震之后紧跟着发生的小地震较大的余震也能造成破坏